umhüllt (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã che phủ
umhüllt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umhüllt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã che phủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của umhüllt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umhüllt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umhüllt