Được bọc ngoài nghĩa tiếng Đức là
umhüllt
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umhüllt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được bọc ngoài
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của umhüllt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umhüllt: Được bọc ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umhüllt