umgürten nghĩa tiếng Việt là trang bị (đai)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umgürten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umgürten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trang bị (đai)