umgraben nghĩa tiếng Việt là xới
umgraben còn có các bản dịch khác là
đào bới, xới đất, cuốc đất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umgraben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umgraben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xới