umgekehrt (adv) nghĩa tiếng Việt là
ngược lại
umgekehrt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umgekehrt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngược lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của umgekehrt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umgekehrt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umgekehrt