umformulieren nghĩa tiếng Việt là viết lại bằng giọng văn khác
umformulieren còn có các bản dịch khác là
đổi lời, soạn lại, diễn đạt lại, viết lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umformulieren
Mở Rộng