umbrage nghĩa tiếng Việt là Chỗ tối
umbrage phiên âm IPA là /ˈʌmbrɪdʒ/
umbrage còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umbrage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umbrage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chỗ tối