umbrage nghĩa tiếng Việt là sự không vừa lòng
umbrage phiên âm IPA là /ˈʌmbrɪdʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umbrage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umbrage