um benachteiligte Studenten zu unterstützen nghĩa tiếng Việt là để hỗ trợ sinh viên ít ưu đãi
um benachteiligte Studenten zu unterstützen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan um benachteiligte Studenten zu unterstützen
Mở Rộng