ululate (v) nghĩa tiếng Việt là
Gào thét
ululate phiên âm IPA là /ˈjuːljʊleɪt/
ululate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ululate
Nghe phát âm giọng Mỹ của ululate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gào thét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ululate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ululate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ululate