Diễn Giải
gào rú nghĩa tiếng Anh là
ululate
/ˈjuːljəleɪt/
(v)(infinitive)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ululate
Nghe phát âm giọng Mỹ của ululate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ululate: gào rú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ululate