übersehen (past tense) nghĩa tiếng Việt là
đã bỏ qua
übersehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của übersehen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan übersehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
übersehen