phớt qua nghĩa tiếng Đức là
übersehen
(untr)(Vt)(hat)
phớt qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan übersehen: phớt qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
übersehen