überrannte (v), Präteritum: „überrennen“ nghĩa tiếng Việt là
Tràn qua
überrannte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của überrannte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tràn qua
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überrannte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überrannte