überprüft (Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã kiểm tra
überprüft còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của überprüft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã kiểm tra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của überprüft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überprüft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überprüft