đã xem lại nghĩa tiếng Đức là
überprüft
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của überprüft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã xem lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của überprüft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überprüft: đã xem lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überprüft