überleben nghĩa tiếng Việt là Sống sót
überleben còn có các bản dịch khác là
Tồn tại, vượt qua được, sự sống sót, sống lâu hơn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überleben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überleben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sống sót