übergeben (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã đưa
übergeben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của übergeben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đưa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của übergeben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan übergeben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
übergeben