Diễn Giải
sang nhượng nghĩa tiếng Đức là
übergeben
(untr)(Vt)(hat)(übergeben, übergab)
sang nhượng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của übergeben
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan übergeben: sang nhượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
übergeben