überfüllen nghĩa tiếng Việt là làm quá tải
überfüllen còn có các bản dịch khác là
Chật kín, làm đầy, quá tải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überfüllen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überfüllen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm quá tải