überflügeln (Vt)(überflügelte, hat überflügelt) nghĩa tiếng Việt là
Vượt quá
überflügeln còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của überflügeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vượt quá
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của überflügeln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überflügeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überflügeln