xuất sắc hơn nghĩa tiếng Đức là
überflügeln
(Vt)(überflügelte, hat überflügelt)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của überflügeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xuất sắc hơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của überflügeln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überflügeln: xuất sắc hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überflügeln