übend nghĩa tiếng Việt là đang thực hành
übend còn có các bản dịch khác là
Rèn luyện, luyện tập, tập luyện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan übend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
übend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang thực hành