twitted (v)(past tense) nghĩa tiếng Việt là
trêu chọc
twitted phiên âm IPA là /twɪtɪd/
twitted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của twitted
Nghe phát âm giọng Mỹ của twitted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trêu chọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của twitted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twitted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twitted