đã châm biếm nghĩa tiếng Anh là
twitted
/twɪtɪd/
(v)(Past participle)
đã châm biếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twitted: đã châm biếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twitted