tuyệt chủng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ausgerottet sein
tuyệt chủng còn có các bản dịch khác là
aussterben, ausgestorben, aussterben (ausgestorben, starb aus)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgerottet sein: tuyệt chủng
Mở Rộng