tụt hậu nghĩa tiếng Anh là
regress
/rɪˈɡres/
tụt hậu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của regress
Nghe phát âm giọng Mỹ của regress
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tụt hậu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của regress
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regress: tụt hậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regress