tụt hậu nghĩa tiếng Anh là
lag behind
/læɡ bɪˈhaɪnd/
(v)(Infinitive)
tụt hậu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lag behind
Nghe phát âm giọng Mỹ của lag behind
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tụt hậu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lag behind: tụt hậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lag behind