turntable nghĩa tiếng Việt là bàn quay đĩa
turntable phiên âm IPA là /ˈtɜːrnˌteɪbl̩/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turntable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turntable
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bàn quay đĩa