turned away (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
quay đi
turned away phiên âm IPA là /tɜːrnd əˈweɪ/
turned away còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của turned away
Nghe phát âm giọng Mỹ của turned away
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quay đi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turned away
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turned away