tránh xa nghĩa tiếng Anh là
turned away
/tɜrnd əˈweɪ/
(v)
tránh xa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của turned away
Nghe phát âm giọng Mỹ của turned away
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tránh xa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turned away: tránh xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turned away