Diễn Giải
tượng đài nghĩa tiếng Đức là
Denkmal
(n)
tượng đài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Denkmal
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Denkmal: tượng đài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Denkmal