từng trải nghĩa tiếng Anh là nimbleness
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nimbleness: từng trải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nimbleness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
từng trải