tumescence (n) nghĩa tiếng Việt là
sưng lên
tumescence phiên âm IPA là /tʊˈmɛsəns/
tumescence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tumescence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tumescence