Diễn Giải
sự sưng phồng nghĩa tiếng Anh là
tumescence
/tjuːˈmɛsəns/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tumescence
Nghe phát âm giọng Mỹ của tumescence
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tumescence: sự sưng phồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tumescence