tucked nghĩa tiếng Việt là tạt vào
tucked phiên âm IPA là /tʌkt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tucked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tucked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tạt vào