tuck nghĩa tiếng Việt là ở trong
tuck phiên âm IPA là /tʌk/
tuck còn có các bản dịch khác là
Kẹp vào, nhét vào, ẩn giấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tuck
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tuck
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ở trong