tục tĩu nghĩa tiếng Đức là lüstern
tục tĩu còn có các bản dịch khác là
obszön, Schimpfwort, profan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lüstern: tục tĩu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lüstern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tục tĩu