tức giận nghĩa tiếng Anh là
wrath
/ræθ/
(n)
tức giận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wrath
Nghe phát âm giọng Mỹ của wrath
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tức giận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wrath
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrath: tức giận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrath