Irate (adj) nghĩa tiếng Việt là
tức giận
Irate phiên âm IPA là /aɪˈreɪt/
Irate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Irate
Nghe phát âm giọng Mỹ của Irate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tức giận
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Irate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Irate