điên tiết nghĩa tiếng Anh là
irate
/aɪˈreɪt/
điên tiết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irate: điên tiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irate