tuân thủ theo nghĩa tiếng Đức là entsprechen
tuân thủ theo còn có các bản dịch khác là
übereinstimmen mit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entsprechen: tuân thủ theo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entsprechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tuân thủ theo