entsprechen nghĩa tiếng Việt là tuân thủ theo
entsprechen còn có các bản dịch khác là
Tương ứng với, tuân theo, phù hợp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entsprechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entsprechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tuân thủ theo