tuân thủ nghĩa tiếng Đức là nachgiebig
tuân thủ còn có các bản dịch khác là
nachkommen, sich halten, befolgte, fügsam, getreu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachgiebig: tuân thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachgiebig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tuân thủ