nachgiebig nghĩa tiếng Việt là tuân thủ
nachgiebig còn có các bản dịch khác là
Nhượng bộ, biết điều, hòa nhã, hay nhân nhượng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachgiebig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachgiebig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tuân thủ