từ viết tắt nghĩa tiếng Đức là Akronym
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Akronym: từ viết tắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Akronym
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
từ viết tắt