tủ trưng bày nghĩa tiếng Anh là
display case
/dɪsˈpleɪ keɪs/
(n)
tủ trưng bày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của display case
Nghe phát âm giọng Mỹ của display case
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tủ trưng bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của display case
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan display case: tủ trưng bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
display case