tử tế dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là natty
/ˈnæti/
tử tế còn có các bản dịch khác là
fond, cozy, neat, irie, nice
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan natty: tử tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
natty
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tử tế