tự hào nghĩa tiếng Anh là
boast of
/bəʊst ɒv/
(Prasal v)
tự hào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boast of
Nghe phát âm giọng Mỹ của boast of
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tự hào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boast of
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boast of: tự hào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boast of