glorying (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
tự hào
glorying phiên âm IPA là /ˈɡlɔːriɪŋ/
glorying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của glorying
Nghe phát âm giọng Mỹ của glorying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tự hào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của glorying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glorying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glorying